Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349 có địa chỉ tại Số 576, tổ 3, ấp 3, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402088599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402088599

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 576, tổ 3, ấp 3, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402088599 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xu Đa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402088599, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lực 349, Đồng Tháp, Huyện Hồng Ngự, Xã Thường Phước 1, Nguyễn Xu Đa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
16 Xay xát 10611
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
53 Bán buôn cao su 46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
70 Vận tải hành khách hàng không 51100
71 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
76 Bốc xếp hàng hóa 5224
77 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
78 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
79 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
80 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245