Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường

Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường

Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường - Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường có địa chỉ tại Ấp 3, Xã Tân Mỹ, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402091030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402091030

Ngày cấp 23-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp 3, Xã Tân Mỹ, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402091030 / 23-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Lài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402091030, Công Ty TNHH Tm - Dv - Sx - Quảng Cáo Văn Hường, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Xã Tân Mỹ, Trương Thị Lài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê ôtô 77101
64 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
65 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
66 Cho thuê băng, đĩa video 77220
67 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
70 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
71 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
73 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200