Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Phát Garments 2

Thuan Phat Garments 2 Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Phát Garments 2 - Thuan Phat Garments 2 Company Limited có địa chỉ tại Số 850A, Xã An Hòa, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402095691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402095691

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Phát Garments 2

Tên giao dịch

Thuan Phat Garments 2 Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 850A, Xã An Hòa, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402095691 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402095691, Thuan Phat Garments 2 Company Limited, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã An Hòa, Nguyễn Minh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn vải 46411
8 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
9 Bán buôn hàng may mặc 46413
10 Bán buôn giày dép 46414
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
14 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
15 Bán buôn cao su 46694
16 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
17 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
37 Vận tải hành khách hàng không 51100
38 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Cung ứng lao động tạm thời 78200