Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Trí Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Trí Nguyễn có địa chỉ tại Số 361, tổ 14, ấp An Lạc, Xã Định An, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402161584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402161584

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Trí Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 361, tổ 14, ấp An Lạc, Xã Định An, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402161584 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402161584, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Định An, Nguyễn Văn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109