Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anti Newlife

Anti Newlife Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anti Newlife - Anti Newlife Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Khóm 2, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp. Mã số thuế 1402164200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1402164200

Ngày cấp 18-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anti Newlife

Tên giao dịch

Anti Newlife Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đồng Tháp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1402164200 / 18-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1402164200, Anti Newlife Trading Service Company Limited, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Thị Trấn Mỹ An, Nguyễn Thị Thúy Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
6 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
24 Sản xuất nước đá 35302
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Tái chế phế liệu kim loại 38301
28 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn quặng kim loại 46621
81 Bán buôn sắt, thép 46622
82 Bán buôn kim loại khác 46623
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
97 Bán buôn cao su 46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
121 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
122 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
123 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
124 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
125 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
126 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
127 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
128 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
129 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
130 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
131 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
134 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
135 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
136 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
138 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
139 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
140 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
141 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
142 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
143 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
144 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
145 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
146 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
147 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
148 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
150 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
151 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
152 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
153 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
154 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
155 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
156 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
157 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
167 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
168 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
172 Vận tải hành khách hàng không 51100
173 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
174 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
175 Hoạt động kiến trúc 71101
176 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
177 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
178 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
179 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
180 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
182 Quảng cáo 73100
183 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
184 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
185 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
186 Cho thuê xe có động cơ 7710
187 Cho thuê ôtô 77101
188 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
189 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
190 Cho thuê băng, đĩa video 77220
191 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
193 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
194 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
195 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
197 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
198 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
199 Cung ứng lao động tạm thời 78200