Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mai Hoàng

Mai Hoàng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mai Hoàng - Mai Hoàng có địa chỉ tại Số 122/12 Khu 10A, Thị Trấn - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500126838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500126838

Ngày cấp 26-03-2004 Ngày đóng MST 25-08-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mai Hoàng

Tên giao dịch

Mai Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn Điện thoại / Fax 070.3772244 /
Địa chỉ trụ sở

Số 122/12 Khu 10A, Thị Trấn - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 070.3772244 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 122/12 Khu 10A, TT Trà Ôn - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500126838 / 13-01-2011 Cơ quan cấp Province Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tố Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân An-Xã Lục Sỹ Thành-Huyện Trà Ôn-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1500126838, 070.3772244, Mai Hoàng, Vĩnh Long, Huyện Trà Ôn, Thị Trấn Trà Ôn, Lê Thị Tố Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải bằng xe buýt 49200
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022