Sở Y Tế Vĩnh Long có địa chỉ tại 47 Lê Văn Tám - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500236005 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1500236005 |
Ngày cấp | 10-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Y Tế Vĩnh Long |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long | Điện thoại / Fax | 070-820047 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 47 Lê Văn Tám - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 070-820047 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 47 Lê Văn Tám - - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 00051 / 03-07-1995 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 00051 / 03-07-1995 | Cơ quan cấp | UBND tỉnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Văn út |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Đức |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1500236005, 00051, 070-820047, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Trần Văn út, Nguyễn Văn Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1500236005 | Trung tâm phục hồi chức năng | 16 Nguyễn Thái học Phường 1 |
| 2 | 1500236005 | BQL tiểu dự án dự phòng và chăm sóc HIV/AIDS(LIFE-GAP) tỉnh | Số 30, đường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 1500236005 | Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm | 171 đường 8/3 |
| 4 | 1500236005 | Trung Tâm Truyền Thông Giáo Dục Sức Khỏe Vĩnh Long | Số 49, đường 3 tháng 2, phường 1 |
| 5 | 1500236005 | Trung Tâm Phòng, chống HIV/AIDS | Số 30- Nguyễn Thị Minh Khai |
| 6 | 1500236005 | Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Vĩnh Long | Số 67N, khóm 2 |
| 7 | 1500236005 | Ban Quản Lý Dự án Quỹ toàn cầu phòng, chống HIV/AIDS VL | Số 30 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 1 |
| 8 | 1500236005 | Ban Quản Lý Tiểu Dự án Hỗ Trợ Phòng, Chống HIV/AIDS TạI VIệT | Số 30, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 9 | 1500236005 | Trung Tâm Pháp Y Tỉnh Vĩnh Long | Số 301, Trần Phú |
| 10 | 1500236005 | Bệnh Viện Tâm Thần Vĩnh Long | Số 289/16 ấp Hưng Quới |
| 11 | 1500236005 | Bệnh Viện Lao và Bệnh Phổi Vĩnh Long | 290/16 ấp Hưng Quới |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1500236005 | Trung tâm phục hồi chức năng | 16 Nguyễn Thái học Phường 1 |
| 2 | 1500236005 | BQL tiểu dự án dự phòng và chăm sóc HIV/AIDS(LIFE-GAP) tỉnh | Số 30, đường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 1500236005 | Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm | 171 đường 8/3 |
| 4 | 1500236005 | Trung Tâm Truyền Thông Giáo Dục Sức Khỏe Vĩnh Long | Số 49, đường 3 tháng 2, phường 1 |
| 5 | 1500236005 | Trung Tâm Phòng, chống HIV/AIDS | Số 30- Nguyễn Thị Minh Khai |
| 6 | 1500236005 | Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Vĩnh Long | Số 67N, khóm 2 |
| 7 | 1500236005 | Ban Quản Lý Dự án Quỹ toàn cầu phòng, chống HIV/AIDS VL | Số 30 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 1 |
| 8 | 1500236005 | Ban Quản Lý Tiểu Dự án Hỗ Trợ Phòng, Chống HIV/AIDS TạI VIệT | Số 30, Nguyễn Thị Minh Khai |
| 9 | 1500236005 | Trung Tâm Pháp Y Tỉnh Vĩnh Long | Số 301, Trần Phú |
| 10 | 1500236005 | Bệnh Viện Tâm Thần Vĩnh Long | Số 289/16 ấp Hưng Quới |
| 11 | 1500236005 | Bệnh Viện Lao và Bệnh Phổi Vĩnh Long | 290/16 ấp Hưng Quới |