UBND xã Tân Ngãi có địa chỉ tại ấp Vĩnh Bình xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500239510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1500239510 |
Ngày cấp | 11-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | UBND xã Tân Ngãi |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long | Điện thoại / Fax | 070-823952 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Vĩnh Bình xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 070-823952 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Vĩnh Bình xã tân Ngãi - - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | VLO-0002 / 31-12-1998 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh ... | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-12-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 4-860-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long |
|||||
Tên giám đốc | Phùng Văn út |
Địa chỉ | Phó chủ tịch | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Địa chỉ | UBND xã Tân Ngãi | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1500239510, 070-823952, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Xã Tân Ngãi, Phùng Văn út, Nguyễn Thị Kim Tuyến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1500239510 | MST đặc trưng 9 | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1500239510 | MST đặc trưng 9 | null |