Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thuận Hưng

Lê Văn Hưng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thuận Hưng - Lê Văn Hưng có địa chỉ tại Số 972 tổ 18, khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500309454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500309454

Ngày cấp 30-07-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thuận Hưng

Tên giao dịch

Lê Văn Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh Điện thoại / Fax 0703890054 /
Địa chỉ trụ sở

Số 972 tổ 18, khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703890054 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 972 tổ 18, khóm 1 - - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500309454 / 12-09-1997 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-1999
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 972 tổ 18 khóm 1-Thị xã Bình Minh-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lê Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Kiều Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500309454, 0703890054, Lê Văn Hưng, Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Lê Thị Kiều Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100