Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Minh

CôNG TY CP CảNG BìNH MINH

Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Minh - CôNG TY CP CảNG BìNH MINH có địa chỉ tại ấp Mỹ Hưng 2 - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500354873 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500354873

Ngày cấp 26-03-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Bình Minh

Tên giao dịch

CôNG TY CP CảNG BìNH MINH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0703752567 / 0703752599
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Hưng 2 - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703752567 / 0703752599
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mỹ Hưng 2 - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500354873 / 15-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đình Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 175 đường Trần Huy Liệu-Phường 08-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Công Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Phấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500354873, 0703752567, CôNG TY CP CảNG BìNH MINH, Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Xã Mỹ Hòa, Trương Đình Thảo, Phan Công Hoàng, Nguyễn Thị Hồng Phấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730