Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tiến có địa chỉ tại Số 365A tổ 26, khóm Đông Bình - Phường Đông Thuận - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500366406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500366406

Ngày cấp 16-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh Điện thoại / Fax 0703890371 /
Địa chỉ trụ sở

Số 365A tổ 26, khóm Đông Bình - Phường Đông Thuận - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703890371 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 356A tổ 26, Khóm Đông Bình - Phường Đông Thuận - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500366406 / 20-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Ngọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 356A tổ 26, Khóm Đông Bình-Phường Đông Thuận-Thị xã Bình Minh-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500366406, 0703890371, Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Phường Đông Thuận, Phạm Tiến Ngọ, Đỗ Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110