Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải An

HAI AN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải An - HAI AN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 51D Quốc lộ 53 nối dài - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500366766 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500366766

Ngày cấp 30-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải An

Tên giao dịch

HAI AN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0703824190 /
Địa chỉ trụ sở

Số 51D Quốc lộ 53 nối dài - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703824190 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51D Quốc lộ 53 nối dài - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500366766 / 08-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500366766, 0703824190, HAI AN CO.,LTD, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 9, Nguyễn Đình Sơn, Trần Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120