Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sang có địa chỉ tại Số 24 A ấp Sơn Đông - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500398101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500398101

Ngày cấp 04-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 0703821557 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 A ấp Sơn Đông - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703821557 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24 A ấp Sơn Đông - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500398101 / 09-12-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2003
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24 A ấp Sơn Đông-Xã Thanh Đức-Huyện Long Hồ-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500398101, 0703821557, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Thanh Đức, Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Bích Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730