Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Phước Hải

Phước Hải

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Phước Hải - Phước Hải có địa chỉ tại Tổ 9, ấp Mỹ Lợi - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500400858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500400858

Ngày cấp 29-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Phước Hải

Tên giao dịch

Phước Hải

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh Điện thoại / Fax 0918181989 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, ấp Mỹ Lợi - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918181989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, ấp Mỹ Lợi - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500400858 / 18-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, ấp Mỹ Lợi-Xã Mỹ Hòa-Thị xã Bình Minh-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500400858, 0918181989, Phước Hải, Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Xã Mỹ Hòa, Nguyễn Phước Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210