Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thủy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thủy có địa chỉ tại Số 341 tổ 16, ấp Tân Vĩnh Thuận - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500441614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500441614

Ngày cấp 07-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0702240725 /
Địa chỉ trụ sở

Số 341 tổ 16, ấp Tân Vĩnh Thuận - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0702240725 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 341 tổ 16, ấp Tân Vĩnh Thuận - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500441614 / 08-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 341 tổ 16, ấp Tân Vĩnh Thuận-Xã Tân Ngãi-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500441614, 0702240725, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Xã Tân Ngãi, Nguyễn Thái Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730