Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà

THAI HA CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà - THAI HA CO., LTD có địa chỉ tại Số 446 ấp Vĩnh Hòa - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500480652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500480652

Ngày cấp 23-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà

Tên giao dịch

THAI HA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0702221255-09085 /
Địa chỉ trụ sở

Số 446 ấp Vĩnh Hòa - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0702221255-09085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 446 ấp Vĩnh Hòa - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500480652 / 19-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khiết

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500480652, 0702221255-09085, THAI HA CO., LTD, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Xã Tân Ngãi, Nguyễn Văn Khiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110