Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh có địa chỉ tại Số 9/108 đường Trưng Nhị, khu phố 5 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500487658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500487658

Ngày cấp 06-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn Điện thoại / Fax 0703771999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/108 đường Trưng Nhị, khu phố 5 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703771999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9/108 đường Trưng Nhị, khu phố 5 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500487658 / 30-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 05 đường Trưng Nữ Vương-Phường 1-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lê Văn Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500487658, 0703771999, Vĩnh Long, Huyện Trà Ôn, Thị Trấn Trà Ôn, Lê Văn Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sao chép bản ghi các loại 18200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Quảng cáo 73100
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
75 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
76 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
78 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
79 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
80 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
81 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
82 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
83 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1500487658 Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh Số 18B khóm 2
2 1500487658 Chi Nhánh Cty TNHH Tân Thanh tại Lâm Đồng Số 68 đường Kim Đồng, phường 6
3 1500487658 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh Tại 89 Trần Phú
4 1500487658 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh-Chi Nhánh Thành Phố Hồ 119 Trương Định
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1500487658 Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh Số 18B khóm 2
2 1500487658 Chi Nhánh Cty TNHH Tân Thanh tại Lâm Đồng Số 68 đường Kim Đồng, phường 6
3 1500487658 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh Tại 89 Trần Phú
4 1500487658 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thanh-Chi Nhánh Thành Phố Hồ 119 Trương Định
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1500487658 Cụng Ty Trỏch Nhiệm Hữu Hạn Tõn Thanh - Cửa Hàng Vật Liệu Xõ Tổ 16, ấp An Nhơn