Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Vĩnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Vĩnh có địa chỉ tại Ki ốt số 01, Chợ Vĩnh Xuân, ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500497423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500497423

Ngày cấp 01-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Vĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn Điện thoại / Fax 0909734982 /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt số 01, Chợ Vĩnh Xuân, ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909734982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki ốt số 01, Chợ Vĩnh Xuân, ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500497423 / 26-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Tấn Bỉ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23 ấp La Gì-Xã Vĩnh Xuân-Huyện Trà Ôn-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500497423, 0909734982, Vĩnh Long, Huyện Trà Ôn, Xã Vĩnh Xuân, Hồ Tấn Bỉ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100