Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Minh Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Minh Tuấn có địa chỉ tại Số 111 tổ 8, ấp Tân Thiềng - Xã Tân An Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500504494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500504494

Ngày cấp 20-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Minh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 0936393829 /
Địa chỉ trụ sở

Số 111 tổ 8, ấp Tân Thiềng - Xã Tân An Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936393829 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89/51/27B đường 8 tháng 3 - Phường 5 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500504494 / 18-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46/01 đường 2 tháng 9-Phường 1-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Trần Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500504494, 0936393829, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Tân An Hội, Trần Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759