Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Thành Nguyên

DAT THANH NGUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Thành Nguyên - DAT THANH NGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại ấp An Hương 2 - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500504511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500504511

Ngày cấp 20-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Thành Nguyên

Tên giao dịch

DAT THANH NGUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 070.3939019-091375 / 0913756080
Địa chỉ trụ sở

ấp An Hương 2 - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 070.3939019-091375 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Hương 2 - - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500504511 / 26-08-2011 Cơ quan cấp Province Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 220 Tổng số lao động 220
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

âp An Hương 2-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Ngô Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500504511, 070.3939019-091375, DAT THANH NGUYEN CO., LTD, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Ngô Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100