Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú An Vĩnh Long

PHU AN VINH LONG CONSTRUCTION INVETSMENT JOINT STOCK

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú An Vĩnh Long - PHU AN VINH LONG CONSTRUCTION INVETSMENT JOINT STOCK có địa chỉ tại ấp Mỹ Phú Tân - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500504945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500504945

Ngày cấp 24-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú An Vĩnh Long

Tên giao dịch

PHU AN VINH LONG CONSTRUCTION INVETSMENT JOINT STOCK

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Bình Điện thoại / Fax 0903752996 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Phú Tân - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903752996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mỹ Phú Tân - - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500504945 / 20-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Ngọc Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 311 đường Trần Bình Trọng-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Thị Ngọc Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1500504945, 0903752996, PHU AN VINH LONG CONSTRUCTION INVETSMENT JOINT STOCK, Vĩnh Long, Huyện Tam Bình, Võ Thị Ngọc Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200