Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Zu

TAM ZU CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Zu - TAM ZU CO., LTD có địa chỉ tại ấp Thành Hòa - Xã Thành Trung - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500508026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500508026

Ngày cấp 09-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Zu

Tên giao dịch

TAM ZU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Bình Tân Điện thoại / Fax 0913960034 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thành Hòa - Xã Thành Trung - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913960034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thành Hòa - Xã Thành Trung - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500508026 / 09-05-2008 Cơ quan cấp Province Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 196 đường Lê Thái Tổ-Phường 2-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500508026, 0913960034, TAM ZU CO., LTD, Vĩnh Long, Huyện Bình Tân, Xã Thành Trung, Nguyễn Việt Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290