Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tùng Dương

Công Ty TNHH Mtv Tùng Dương có địa chỉ tại Lầu 1 số 26/3B đường Phạm Hùng - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500569029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500569029

Ngày cấp 04-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tùng Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0702483679 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1 số 26/3B đường Phạm Hùng - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0702483679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 1 số 26/3B đường Phạm Hùng - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500569029 / 09-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Do

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 274/4 tổ 4, khóm 6-Phường Cái Vồn-Thị xã Bình Minh-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Dương Văn Do

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500569029, 0702483679, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 9, Dương Văn Do

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022