Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hoàng Phương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hoàng Phương có địa chỉ tại Số 52/84/67 đường Nguyễn Huệ - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500579203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500579203

Ngày cấp 26-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hoàng Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0703827428 /
Địa chỉ trụ sở

Số 52/84/67 đường Nguyễn Huệ - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703827428 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52/84/67 đường Nguyễn Huệ - - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500579203 / 27-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52/84/67 đường Nguyễn Huệ-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500579203, 0703827428, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Nguyễn Ngọc Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120