Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Cửu Long

MEWACO

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Cửu Long - MEWACO có địa chỉ tại Số 93 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500590493 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500590493

Ngày cấp 21-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Cửu Long

Tên giao dịch

MEWACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ trụ sở

Số 93 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500590493 / 04-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500590493, 0903919638, MEWACO, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 8, Huỳnh Văn Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110