Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nt

NT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nt - NT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 43 đường 30 tháng 4 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500652220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500652220

Ngày cấp 27-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nt

Tên giao dịch

NT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 đường 30 tháng 4 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 đường 30 tháng 4 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500652220 / 08-01-2011 Cơ quan cấp Province Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thanh Mỹ 1-Xã Thanh Đức-Huyện Long Hồ-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Phan Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500652220, NT CO.,LTD, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 1, Phan Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
19 Bốc xếp hàng hóa 5224