Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm-Xd Huy Kiệt

HUY KIET Co.,Ltd

Công Ty TNHH Tm-Xd Huy Kiệt - HUY KIET Co.,Ltd có địa chỉ tại Số 1/15 đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500665981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500665981

Ngày cấp 18-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm-Xd Huy Kiệt

Tên giao dịch

HUY KIET Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0703829487-093.999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/15 đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703829487-093.999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1/15 đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500665981 / 17-03-2011 Cơ quan cấp Province Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Huy Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27 đường Lê Thái Tổ-Phường 2-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lê Huy Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500665981, 0703829487-093.999, HUY KIET Co.,Ltd, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 1, Lê Huy Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773