Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Và Xây Dựng Đất Nam

DAT NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Và Xây Dựng Đất Nam - DAT NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 1 số 7A/7 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500667379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500667379

Ngày cấp 25-01-2010 Ngày đóng MST 08-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-Tm Và Xây Dựng Đất Nam

Tên giao dịch

DAT NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 0907624347 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 số 7A/7 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907624347 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1 số 7A/7 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500667379 / 26-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Hoàng Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Cao Hoàng Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500667379, 0907624347, DAT NAM CO.,LTD, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Tân Hạnh, Cao Hoàng Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752