Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoa Mai

HOMACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hoa Mai - HOMACO.,JSC có địa chỉ tại Số 199 ấp Vàm Lịch - Xã Chánh An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500704246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500704246

Ngày cấp 13-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoa Mai

Tên giao dịch

HOMACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 070.3841031 / 070.3933507
Địa chỉ trụ sở

Số 199 ấp Vàm Lịch - Xã Chánh An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 070.3841031 / 070.3933507
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 199 ấp Vàm Lịch - Xã Chánh An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500704246 / 13-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 199 Vàm Lịch-Xã Chánh An-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Phạm Văn Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500704246, 070.3841031, HOMACO.,JSC, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Chánh An, Phạm Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022