Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Nông Trang Island

ISLAND FARM LTD

Công Ty TNHH Mtv Nông Trang Island - ISLAND FARM LTD có địa chỉ tại Số 77/7 ấp Bình Thuận 1 - Xã Hòa Ninh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500704856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500704856

Ngày cấp 21-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Nông Trang Island

Tên giao dịch

ISLAND FARM LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 0703503282 / 0703954222
Địa chỉ trụ sở

Số 77/7 ấp Bình Thuận 1 - Xã Hòa Ninh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703503282 / 0703954222
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77/7 ấp Bình Thuận 1 - Xã Hòa Ninh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500704856 / 21-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Nghiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 77/7 ấp Bình Thuận 1-Xã Hòa Ninh-Huyện Long Hồ-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Trí Nghiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500704856, 0703503282, ISLAND FARM LTD, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Hoà Ninh, Nguyễn Trí Nghiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Cổng thông tin 63120
19 Quảng cáo 73100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Đại lý du lịch 79110
22 Điều hành tua du lịch 79120
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300