Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Xây Dựng Tiền Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Xây Dựng Tiền Tiến có địa chỉ tại Tổ 4, ấp Mướp Sát - Xã Trung Hiệp - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500719926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vũng Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500719926

Ngày cấp 26-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Xây Dựng Tiền Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vũng Liêm Điện thoại / Fax 0974943329 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, ấp Mướp Sát - Xã Trung Hiệp - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974943329 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, ấp Mướp Sát - Xã Trung Hiệp - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500719926 / 26-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Văn Hận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, ấp Mướp Sát-Xã Trung Hiệp-Huyện Vũng Liêm-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500719926, 0974943329, Vĩnh Long, Huyện Vũng Liêm, Xã Trung Hiệp, Đồng Văn Hận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730