Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hương Việt-Vĩnh Long

HUONG VIET-VINH LONG CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv Hương Việt-Vĩnh Long - HUONG VIET-VINH LONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 36/2E khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500827495 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500827495

Ngày cấp 14-11-2011 Ngày đóng MST 30-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hương Việt-Vĩnh Long

Tên giao dịch

HUONG VIET-VINH LONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36/2E khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36/2E khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500827495 / 14-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11B, ấp An Lạc-Xã An Bình-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500827495, HUONG VIET-VINH LONG CO., LTD, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 9, Lê Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022