Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thành Quý Vĩnh Long

Công Ty TNHH Mtv Thành Quý Vĩnh Long có địa chỉ tại Số 14/4/17 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500974073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500974073

Ngày cấp 21-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thành Quý Vĩnh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 01239497497 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14/4/17 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01239497497 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/4/17 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500974073 / 21-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Thị Bé Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 125 đường Trần Phú-Phường 4-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lâm Thị Bé Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500974073, 01239497497, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Tân Hạnh, Lâm Thị Bé Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920