Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Kiểng Thành Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Kiểng Thành Tiến có địa chỉ tại Số 484/4 tổ 4, ấp Đông Hưng II - Xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500975493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500975493

Ngày cấp 03-04-2013 Ngày đóng MST 28-08-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Kiểng Thành Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh Điện thoại / Fax 0919919525 /
Địa chỉ trụ sở

Số 484/4 tổ 4, ấp Đông Hưng II - Xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919919525 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 484/4 tổ 4, ấp Đông Hưng II - Xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500975493 / 03-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thành Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 484/4 tổ 4, ấp Đông Hưng II-Xã Đông Thành-Thị xã Bình Minh-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500975493, 0919919525, Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Xã Đông Thạnh, Trương Thành Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022