Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hải Sơn Vĩnh Long

Công Ty TNHH Mtv Hải Sơn Vĩnh Long có địa chỉ tại Số 14/4/10 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500980140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500980140

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hải Sơn Vĩnh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 0939944252 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14/4/10 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939944252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/4/10 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500980140 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Hải Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9A/1 ấp Tân Hưng-Xã Tân Hạnh-Huyện Long Hồ-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lâm Hải Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1500980140, 0939944252, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Tân Hạnh, Lâm Hải Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920