Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Sx- Tm Huỳnh Tiến Phát

Công Ty TNHH Mtv Sx- Tm Huỳnh Tiến Phát có địa chỉ tại Số 113 ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1500988301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1500988301

Ngày cấp 27-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Sx- Tm Huỳnh Tiến Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax 0703895333 /
Địa chỉ trụ sở

Số 113 ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703895333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113 ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1500988301 / 27-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16/2 đường Nguyễn Chí Thanh-Phường 5-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Trần Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1500988301, 0703895333, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Thanh Đức, Trần Thị Thảo Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773