Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Mekong

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Mekong có địa chỉ tại Số 63/20B tổ 63 khóm 2 - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501009703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501009703

Ngày cấp 19-08-2014 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Mekong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0703389909 /
Địa chỉ trụ sở

Số 63/20B tổ 63 khóm 2 - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703389909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63/20B tổ 63 khóm 2 - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501009703 / 19-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thái Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 63/20B tổ 63, Khóm 2-Phường 3-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Dương Thái Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501009703, 0703389909, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 3, Dương Thái Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900