Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Thích Lê

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Thích Lê có địa chỉ tại Số 125, tổ 10, ấp Tường Nhơn - Xã Tường Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501009735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501009735

Ngày cấp 20-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Thích Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Bình Điện thoại / Fax 01216894202 /
Địa chỉ trụ sở

Số 125, tổ 10, ấp Tường Nhơn - Xã Tường Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01216894202 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 125, tổ 10, ấp Tường Nhơn - Xã Tường Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501009735 / 20-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thích

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 125, tổ 10, ấp Tường Nhơn-Xã Tường Lộc-Huyện Tam Bình-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501009735, 01216894202, Vĩnh Long, Huyện Tam Bình, Xã Tường Lộc, Nguyễn Văn Thích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722