Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Xnk Thành Vạn Thiên

THANH VAN THIEN CO., LTD

Công Ty TNHH Tm Và Xnk Thành Vạn Thiên - THANH VAN THIEN CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 16, ấp Tân Thuận - Xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501010610 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501010610

Ngày cấp 09-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Xnk Thành Vạn Thiên

Tên giao dịch

THANH VAN THIEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0918030838-0123403 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16, ấp Tân Thuận - Xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918030838-0123403 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16, ấp Tân Thuận - Xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501010610 / 09-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, ấp Tân Lợi-Xã Tân Quới-Huyện Bình Tân-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Lê Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1501010610, 0918030838-0123403, THANH VAN THIEN CO., LTD, Vĩnh Long, Huyện Bình Tân, Xã Tân Quới, Lê Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773