Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Vl Thuận Nguyên

Công Ty TNHH Mtv Vl Thuận Nguyên có địa chỉ tại Tổ 9, ấp Mỹ Thanh - Xã Mỹ Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501011808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501011808

Ngày cấp 01-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Vl Thuận Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 0703840672 / 0703939059
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, ấp Mỹ Thanh - Xã Mỹ Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0703840672 / 0703939059
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, ấp Mỹ Thanh - Xã Mỹ Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501011808 / 01-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Ngô Thị Kim Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, ấp Mỹ Thanh-Xã Mỹ Phước-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Ngô Thị Kim Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1501011808, 0703840672, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Mỹ Phước, Ngô Thị Kim Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Bốc xếp hàng hóa 5224