Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Bình Tân

BITAWACO

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Bình Tân - BITAWACO có địa chỉ tại Số 3530 ấp Thành Phú - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501012456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501012456

Ngày cấp 22-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Bình Tân

Tên giao dịch

BITAWACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Bình Tân Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3530 ấp Thành Phú - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903919638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3530 ấp Thành Phú - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501012456 / 22-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57/34 đường Trần Nhân Tôn-Phường 09-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1501012456, 0903919638, BITAWACO, Vĩnh Long, Huyện Bình Tân, Xã Thành Lợi, Huỳnh Văn Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải đường ống 49400
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110