Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Kỷ Nguyên

TKN CO.,LTD.

Công Ty TNHH Thanh Kỷ Nguyên - TKN CO.,LTD. có địa chỉ tại Số 174/5B hộ 2, khóm 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501013890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501013890

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Kỷ Nguyên

Tên giao dịch

TKN CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax 0979486461 /
Địa chỉ trụ sở

Số 174/5B hộ 2, khóm 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979486461 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 174/5B hộ 2, khóm 4 - - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501013890 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng ánh Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 112 tổ 7, ấp Tân Thuận An-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Đặng ánh Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501013890, 0979486461, TKN CO.,LTD., Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Nguyễn Đặng ánh Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110