Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Đỗ Vĩnh

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Đỗ Vĩnh có địa chỉ tại Số 16 tổ 1, ấp An Hương I - Xã Mỹ An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501019998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501019998

Ngày cấp 25-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Đỗ Vĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 0939101214 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 tổ 1, ấp An Hương I - Xã Mỹ An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939101214 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 tổ 1, ấp An Hương I - Xã Mỹ An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501019998 / 25-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16 tổ 1, ấp An Hương I-Xã Mỹ An-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Đỗ Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501019998, 0939101214, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Mỹ An, Đỗ Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752