Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cát Tường Vĩnh Long

DNTN XD CáT TườNG VĩNH LONG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cát Tường Vĩnh Long - DNTN XD CáT TườNG VĩNH LONG có địa chỉ tại Tổ 10 ấp Tân An - Xã Tân An Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501024797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501024797

Ngày cấp 24-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cát Tường Vĩnh Long

Tên giao dịch

DNTN XD CáT TườNG VĩNH LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 0987159524 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 ấp Tân An - Xã Tân An Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987159524 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 ấp Tân An - Xã Tân An Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501024797 / 24-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị út

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, ấp Tân An-Xã Tân An Hội-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501024797, 0987159524, DNTN XD CáT TườNG VĩNH LONG, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Tân An Hội, Đào Thị út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300