Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Thành Nguyện

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Thành Nguyện có địa chỉ tại Số 171, ấp Mỹ Phó, Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 1501024902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501024902

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đóng Tàu Thành Nguyện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Ôn Điện thoại / Fax 0913960324 /
Địa chỉ trụ sở

Số 171, ấp Mỹ Phó, Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913960324 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501024902 / 06-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 06-05-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 95B, đường Nguyễn Huệ-Phường 2-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501024902, 0913960324, Vĩnh Long, Huyện Trà Ôn, Xã Thiện Mỹ, Bùi Thanh Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200