Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Sang Vĩnh Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Sang Vĩnh Long có địa chỉ tại Số 200A, tổ 18, ấp Long Phước - Xã Long Mỹ - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501028375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Thít

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501028375

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Sang Vĩnh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Thít Điện thoại / Fax 0939997996 /
Địa chỉ trụ sở

Số 200A, tổ 18, ấp Long Phước - Xã Long Mỹ - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939997996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 200A, tổ 18, ấp Long Phước - Xã Long Mỹ - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501028375 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Bá Tòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 200A, tổ 18, ấp Long Phước-Xã Long Mỹ-Huyện Mang Thít-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501028375, 0939997996, Vĩnh Long, Huyện Mang Thít, Xã Long Mỹ, Lê Bá Tòng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752