Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quang Minh Bình Tân

Công Ty TNHH Quang Minh Bình Tân có địa chỉ tại Số 1861, tổ 4, ấp Thành Nhân - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501036062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501036062

Ngày cấp 29-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quang Minh Bình Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Bình Tân Điện thoại / Fax 0919630765 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1861, tổ 4, ấp Thành Nhân - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919630765 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1861, tổ 4, ấp Thành Nhân - Xã Thành Lợi - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501036062 / 29-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1861, tổ 4, ấp Thành Nhân-Xã Thành Lợi-Huyện Bình Tân-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1501036062, 0919630765, Vĩnh Long, Huyện Bình Tân, Xã Thành Lợi, Nguyễn Thái Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110