Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Mekong Delta Grain Silo

MEKONG SILO CO.,LTD.

Công Ty TNHH Mtv Mekong Delta Grain Silo - MEKONG SILO CO.,LTD. có địa chỉ tại Tổ 1, khóm 2 - Phường Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501043655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501043655

Ngày cấp 07-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Mekong Delta Grain Silo

Tên giao dịch

MEKONG SILO CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bình Minh Điện thoại / Fax 0907458268 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khóm 2 - Phường Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907458268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khóm 2 - Phường Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501043655 / 07-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4F khu tập thể X51 đường Phạm Hữu Lầu-Phường Phú Mỹ-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1501043655, 0907458268, MEKONG SILO CO.,LTD., Vĩnh Long, Thị Xã Bình Minh, Phường Cái Vồn, Nguyễn Tấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210