Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Bón Bảo Bảo Anh

BBAF CO.,LTD.

Công Ty TNHH Phân Bón Bảo Bảo Anh - BBAF CO.,LTD. có địa chỉ tại Số 146/8 ấp Phú Thạnh 1 - Xã Đồng Phú - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501052988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501052988

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Bón Bảo Bảo Anh

Tên giao dịch

BBAF CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 146/8 ấp Phú Thạnh 1 - Xã Đồng Phú - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146/8 ấp Phú Thạnh 1 - Xã Đồng Phú - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501052988 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Võ Anh Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 146/8 ấp Phú Thạnh 1-Xã Đồng Phú-Huyện Long Hồ-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Đặng Võ Anh Kha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501052988, BBAF CO.,LTD., Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Đồng Phú, Đặng Võ Anh Kha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Dịch vụ đóng gói 82920