Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Thiên Việt

Nong Thien Viet Co., Ltd

Công Ty TNHH Nông Thiên Việt - Nong Thien Viet Co., Ltd có địa chỉ tại Số 54C khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long. Mã số thuế 1501057697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501057697

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Thiên Việt

Tên giao dịch

Nong Thien Viet Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54C khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54C khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501057697 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Long.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 521/5 ấp Tân An-Xã Phong Hòa-Huyện Lai Vung-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tố Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501057697, Nong Thien Viet Co., Ltd, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 9, Nguyễn Thị Tố Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490